縫い物 [Phùng Vật]
縫物 [Phùng Vật]
縫いもの [Phùng]
ぬいもの

Danh từ chung

may vá; thêu thùa

JP: あなたがほんんでくれているわたし縫物ぬいものができる。

VI: Trong khi bạn đọc sách, tôi sẽ may vá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もの手仕事てしごとである。
Khâu vá là một công việc thủ công.
もの手仕事てしごと
Khâu vá là công việc thủ công.
ははものいそがしい。
Mẹ đang bận rộn với công việc may vá.
彼女かのじょものかたづけてがった。
Cô ấy đã dọn dẹp đồ may và đứng dậy.
彼女かのじょね、ものがめっちゃ上手うまいの。
Cô ấy may vá cực kỳ giỏi.
ものがとてもお上手じょうずですね。
Bạn may rất đẹp đấy nhé.
彼女かのじょものがとても得意とくいなんだ。
Cô ấy rất giỏi may vá.
ははものをやめ、ほんひろげた。
Mẹ đã ngừng may và nhặt cuốn sách lên.
彼女かのじょはりいとものをします。
Cô ấy may vá bằng kim và chỉ.
ものということになると、彼女かのじょまった不器用ぶきようだ。
Khi nói đến việc may vá, cô ấy hoàn toàn vụng về.

Hán tự

Phùng may; khâu; thêu
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 縫い物