縫い付ける
[Phùng Phó]
縫いつける [Phùng]
縫いつける [Phùng]
ぬいつける
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
khâu vào
JP: 彼女は上着にボタンを縫い付けた。
VI: Cô ấy đã khâu nút áo khoác.