縁台
[Duyên Đài]
えんだい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
ghế dài
JP: お庭の方にも縁台を並べれば、かなり座席数を確保できそうだなーと思いました。
VI: Tôi nghĩ rằng nếu xếp thêm ghế dài ở khu vườn, chúng ta có thể tạo thêm khá nhiều chỗ ngồi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このお庭の方にね。縁台を出して客席を増やしたいんです。こんな感じに。
Tôi muốn đặt thêm ghế cho khách ở khu vực vườn này bằng cách lắp đặt thêm một chiếc lan can kiểu này.