ベンチ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

ghế dài

JP: わたしたちは公園こうえんのベンチにすわった。

VI: Chúng tôi đã ngồi trên ghế dài trong công viên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ベンチにすわった。
Tôi đã ngồi xuống ghế dài.
ベンチにすわろうよ。
Chúng ta hãy ngồi xuống ghế dài nhé.
ベンチにすわろう。
Hãy ngồi xuống ghế.
ベンチにすわって。
Ngồi trên ghế dài.
ベンチプレスに使つかうベンチは通常つうじょう水平すいへいだ。
Ghế dùng cho bài tập bench press thường là phẳng.
バルコニーにベンチがあります。
Có một chiếc ghế trên ban công.
したにベンチがあります。
Dưới gốc cây có một chiếc ghế dài.
彼女かのじょはベンチにすわった。
Cô ấy đã ngồi xuống ghế dài.
かれはベンチにすわった。
Anh ấy đã ngồi xuống ghế dài.
ベンチにすわりなさい。
Hãy ngồi xuống ghế dài.

Từ liên quan đến ベンチ