涼み台 [Lương Đài]
涼台 [Lương Đài]
すずみだい

Danh từ chung

ghế ngoài trời

Hán tự

Lương mát mẻ; dễ chịu
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện

Từ liên quan đến 涼み台