Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
涼み台
[Lương Đài]
涼台
[Lương Đài]
すずみだい
🔊
Danh từ chung
ghế ngoài trời
Hán tự
涼
Lương
mát mẻ; dễ chịu
台
Đài
bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Từ liên quan đến 涼み台
ベンチ
ghế dài
縁台
えんだい
ghế dài
長椅子
ながいす
ghế dài; ghế băng