長椅子 [Trường Y Tử]
長いす [Trường]
ながいす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

ghế dài; ghế băng

JP: ジョンはながいすに長々ながながそべっていた。

VI: John đã nằm dài ra trên ghế sofa.

Hán tự

Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Y ghế
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 長椅子