カウチ

Danh từ chung

ghế dài

JP: 長期ちょうきにわたる病気びょうきのあとでジェーンはカウチ・ポテトになった。

VI: Sau một thời gian dài ốm đau, Jane đã trở thành một người lười biếng.

Từ liên quan đến カウチ