緑地 [Lục Địa]
りょくち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

khu đất xanh; không gian xanh

Hán tự

Lục màu xanh lá cây
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 緑地