1. Thông tin cơ bản
- Từ: 総量
- Cách đọc: そうりょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: Tổng lượng, tổng khối lượng/số lượng
- Lĩnh vực: Toán – thống kê, môi trường, logistics, quy hoạch
- Cụm thường gặp: 総量規制, 総量把握, データの総量, 輸送総量
2. Ý nghĩa chính
総量 là “lượng tổng cộng” của một đại lượng nào đó (khối lượng, dung lượng, số đơn vị, phát thải…). Tùy ngữ cảnh, nó đi với đơn vị phù hợp: kg, L, 件, 人, GB… Từ này thiên về sắc thái kỹ thuật/chính sách hơn so với 合計 trong lời nói thường ngày.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 総量: Tổng lượng (trung tính, kỹ thuật). Ví dụ: CO2の総量.
- 総計: Tổng cộng toàn bộ (thường là con số cuối). Ví dụ: 総計1万人.
- 合計: Cộng lại (thông dụng, đời thường). Ví dụ: 合計100点.
- 総数: Tổng số (đơn vị đếm). Ví dụ: 参加者の総数.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「Nの総量」「総量を把握する」「総量規制」「排出総量」.
- Trong chính sách môi trường: 総量規制 (quy định/khống chế tổng lượng) là thuật ngữ quan trọng.
- Trong dữ liệu – IT: 「トラフィックの総量」「保存データの総量」.
- Chọn đơn vị phù hợp để tránh mơ hồ: 件(vụ/đơn vị hồ sơ), 台(thiết bị), kg, kWh, GB…
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 総計 |
Đồng nghĩa gần |
Tổng cộng |
Nhấn mạnh kết quả cuối cùng, con số tổng. |
| 合計 |
Đồng nghĩa |
Cộng lại |
Thường ngày hơn, ít sắc thái kỹ thuật. |
| 総数 |
Liên quan |
Tổng số |
Dùng khi đếm đơn vị rời (người, cái, vụ…). |
| 総量規制 |
Liên quan |
Quy định tổng lượng |
Thuật ngữ chính sách môi trường, quy hoạch. |
| 部分量 |
Đối nghĩa tương đối |
Lượng bộ phận |
Chỉ một phần của toàn bộ. |
| 内訳 |
Liên quan |
Cơ cấu chi tiết |
Bảng phân rã tổng lượng thành hạng mục. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 総: tổng, toàn bộ.
- 量: lượng, dung lượng, số lượng.
- Ghép nghĩa: “tổng + lượng” → tổng khối lượng/số lượng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với 総量, điều quan trọng là ghi rõ đơn vị và phạm vi tính toán (thời đoạn, không gian, đối tượng). Khi dịch/viết, nên bổ sung đơn vị sau danh từ để người đọc nắm được quy mô: 週間あたりの電力総量(kWh), 月間データ総量(GB)…
8. Câu ví dụ
- 工場全体の排出総量を年内に20%削減する。
Giảm 20% tổng lượng phát thải của toàn nhà máy trong năm nay.
- 今月の通信データの総量が50GBを超えた。
Tổng dung lượng dữ liệu truyền thông tháng này đã vượt 50GB.
- 都市圏への交通流入総量を時間帯別に把握する。
Nắm bắt tổng lượng dòng xe vào vùng đô thị theo khung giờ.
- この川に流入する窒素の総量を推計した。
Đã ước tính tổng lượng nitơ chảy vào con sông này.
- 在庫総量が増えすぎて保管費が膨らんでいる。
Tổng lượng tồn kho tăng quá mức khiến chi phí lưu kho phình to.
- 来年度の医療費総量の見通しを公表する。
Công bố dự báo tổng chi y tế cho năm tài khóa tới.
- プロジェクトで発生するタスク総量を見積もる。
Ước lượng tổng khối lượng tác vụ phát sinh trong dự án.
- 騒音のエネルギー総量を指標化して評価した。
Chuẩn hóa tổng lượng năng lượng tiếng ồn thành chỉ số để đánh giá.
- 一人当たりのごみ排出総量を削減する取り組みが進む。
Các nỗ lực giảm tổng lượng rác thải bình quân đầu người đang được thúc đẩy.
- 年度内の発注総量は計画を下回った。
Tổng khối lượng đặt hàng trong năm thấp hơn kế hoạch.