総数 [Tổng Số]
そうすう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

tổng số

JP: うえれい不自然ふしぜんであることの証拠しょうこは、構成こうせい要素ようそXがあらわれた総数そうすう比較ひかくすることでわかる。

VI: Bằng chứng cho thấy ví dụ trên là không tự nhiên là việc so sánh tổng số lần xuất hiện của thành phần X.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

生徒せいと総数そうすうはいくらですか?
Tổng số học sinh là bao nhiêu?

Hán tự

Tổng tổng quát; toàn bộ; tất cả; đầy đủ; tổng cộng
Số số; sức mạnh

Từ liên quan đến 総数