1. Thông tin cơ bản
- Từ: 総数
- Cách đọc: そうすう
- Từ loại: Danh từ (thuật ngữ thống kê, hành chính, báo cáo)
- Hán Việt: Tổng số
- Kanji: 総(ソウ)+ 数(スウ)
- Thường gặp trong: báo cáo thống kê, điều tra dân số, bầu cử, quản trị, nghiên cứu
2. Ý nghĩa chính
総数 có nghĩa là tổng số, tức là số lượng toàn bộ các phần tử/đối tượng đang xét, không bỏ sót mục nào và không nhấn mạnh phép tính cộng mà nhấn vào “quy mô toàn thể”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 総数: nhấn vào toàn thể số lượng của một tập hợp. Ví dụ: 会員の総数。
- 合計: nhấn vào kết quả phép cộng (tổng cộng con số). Dùng được cho tiền, điểm số. Ví dụ: 売上の合計。
- 総計: trang trọng hơn 合計, gần nghĩa với “tổng cộng” nhưng mang sắc thái báo cáo.
- 延べ人数: lượt người (có thể trùng lặp), khác với 総数 là số thực không trùng.
- 人数: số người; 件数: số vụ/đơn vị; 点数: số điểm/mục; đều có thể là “総数” của từng loại.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay gặp: N の 総数(学生の総数), 総数は〜に達する, 総数が〜を上回る/下回る, 応募総数, 票の総数, 標本総数.
- Ngữ cảnh: thống kê dân số, bầu cử, tuyển sinh, kiểm kê, nghiên cứu định lượng.
- Lưu ý: nếu dữ liệu có trùng lặp, dùng 延べ; nếu là cộng tiền/điểm, cân nhắc 合計/総計.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 合計 | Gần nghĩa | tổng cộng | Nhấn phép tính cộng; dùng rộng rãi cho số liệu. |
| 総計 | Gần nghĩa | tổng cộng (trang trọng) | Văn phong báo cáo, kinh tế. |
| 延べ人数 | Phân biệt | tổng lượt người | Có trùng lặp; khác với 総数 là “số thực”. |
| 人数/件数/台数 | Liên quan | số người/số vụ/số xe | Danh mục đếm cụ thể; có thể lấy “総数”. |
| 内訳 | Liên quan | phân chia chi tiết | Đi kèm 総数 để trình bày chi tiết. |
| 一部 | Đối nghĩa ý niệm | một phần | Trái với “toàn bộ” (総), không phải cặp từ cố định. |
| 個別 | Đối chiếu | từng cái riêng | Đối lập với “tổng thể”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 総: bộ 糸 (mịch) + 公; âm On: ソウ; nghĩa: tổng, toàn thể, gom lại.
- 数: cấu từ của “數”; âm On: スウ; âm Kun: かず・かぞえる; nghĩa: số, đếm.
- Cấu tạo: 総 (tổng) + 数 (số) → tổng số.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, tôi khuyên các bạn nêu 総数 trước rồi trình bày 内訳 để người đọc nắm quy mô tổng thể trước khi vào chi tiết. Tránh nhầm lẫn 総数 với 延べ vì sẽ dẫn tới diễn giải sai cỡ mẫu và tỷ lệ.
8. Câu ví dụ
- 会員の総数は今年五万人に達した。
Tổng số hội viên năm nay đã đạt 50 nghìn.
- 出席者の総数を確認してください。
Vui lòng xác nhận tổng số người tham dự.
- このグラフは投票者の総数と年代別の内訳を示す。
Biểu đồ này cho thấy tổng số cử tri và cơ cấu theo độ tuổi.
- 標本の総数が少ないため、誤差が大きい。
Vì tổng số mẫu ít nên sai số lớn.
- 大会の応募総数は史上最多だった。
Tổng số hồ sơ dự thi là nhiều nhất từ trước đến nay.
- 県内の病床の総数を増やす必要がある。
Cần tăng tổng số giường bệnh trong tỉnh.
- クラスの男子の総数は12人だ。
Tổng số nam trong lớp là 12 người.
- 本棚にある本の総数を数えた。
Tôi đã đếm tổng số sách trên kệ.
- 今回リコール対象車の総数は三万台に上る。
Tổng số xe thuộc diện triệu hồi lần này lên tới 30 nghìn chiếc.
- 登録ユーザーの総数は直近四半期で10%増えた。
Tổng số người dùng đăng ký đã tăng 10% trong quý gần đây.