綴り字
[Chuế Tự]
つづり字 [Tự]
つづり字 [Tự]
つづりじ
Danh từ chung
chính tả
JP: ここにつづり字の問題に成りそうな単語がいくつかあります。
VI: Ở đây có một số từ có thể gây vấn đề về chính tả.
🔗 綴・つづり
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
君の作文は綴り字以外はよく書けていた。
Ngoại trừ chính tả, bài văn của bạn được viết rất tốt.