絵柄 [Hội Bính]
えがら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

mẫu; thiết kế

Hán tự

Hội tranh; vẽ; bức họa
Bính thiết kế; hoa văn; vóc dáng; tính cách; tay cầm; tay quay; tay nắm; núm; trục

Từ liên quan đến 絵柄