統帥 [Thống Suất]
とうすい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chỉ huy tối cao

Hán tự

Thống tổng thể; mối quan hệ; cai trị; quản lý
Suất chỉ huy; lãnh đạo

Từ liên quan đến 統帥