紹介 [Thiệu Giới]

しょうかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giới thiệu; trình bày

JP: あなたをわたし両親りょうしん紹介しょうかいしたい。

VI: Tôi muốn giới thiệu bạn với bố mẹ tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

紹介しょうかいありがとう。
Cảm ơn đã giới thiệu.
あに紹介しょうかいします。
Tôi xin giới thiệu anh trai tôi.
自己じこ紹介しょうかいをします。
Tôi xin tự giới thiệu.
自己じこ紹介しょうかいいたします。
Cho phép tôi tự giới thiệu.
紹介しょうかいしゃのお名前なまえは?
Tên người giới thiệu là gì?
かれ紹介しょうかい彼女かのじょった。
Tôi đã quen biết cô ấy qua giới thiệu của anh ấy.
いいおんな紹介しょうかいしてやろう。
Tôi sẽ giới thiệu cho bạn một cô gái tốt.
ブラウンさんを紹介しょうかいしましょう。
Hãy để tôi giới thiệu ông Brown.
写真しゃしんせながら紹介しょうかいします。
Tôi sẽ giới thiệu trong khi hiển thị hình ảnh.
わたしあね紹介しょうかいします。
Tôi xin giới thiệu chị gái của tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 紹介

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 紹介
  • Cách đọc: しょうかい
  • Loại từ: Danh từ; động từ nhóm 3 với する(紹介する)
  • Nghĩa khái quát: giới thiệu người, vật, dịch vụ; trình bày, nêu ra cho người khác biết.

2. Ý nghĩa chính

1) Giới thiệu người/sự vật: Kết nối hai bên chưa biết nhau hoặc cung cấp thông tin tổng quát. Ví dụ: AさんをBさんに紹介する, 会社紹介.

2) Giới thiệu qua văn bản/chứng từ: 紹介状(thư giới thiệu), 作品紹介(giới thiệu tác phẩm).

3) Giới thiệu dịch vụ/cơ hội: 求人の紹介(giới thiệu việc), 医者の紹介(giới thiệu bác sĩ), 紹介料(phí giới thiệu).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 案内: “hướng dẫn, dẫn đường” (dẫn đi, chỉ dẫn). 紹介 là “giới thiệu cho biết”.
  • 推薦: “giới thiệu kèm bảo chứng/đề cử”. 紹介 không nhất thiết bao hàm bảo đảm chất lượng.
  • 照会(しょうかい): Đồng âm khác nghĩa: “hỏi chiếu, tra hỏi thông tin”. Không phải “giới thiệu”.
  • 自己紹介: Biến thể ghép nghĩa “giới thiệu bản thân”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu cơ bản: AをBに紹介する(giới thiệu A với B); 人に仕事を紹介する.
  • Kính ngữ: ご紹介します/ご紹介いたします(khi giới thiệu cho người khác); ご紹介にあずかり光栄です(lời đáp của người được giới thiệu).
  • Danh từ ghép hay gặp: 自己紹介, 会社紹介, 商品紹介, 紹介状, 紹介料, 紹介先.
  • Lưu ý: Ở môi trường kinh doanh, “紹介” thường kéo theo trách nhiệm tối thiểu về uy tín; dùng thận trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自己紹介 Liên quan Giới thiệu bản thân Cụm cơ bản khi mở đầu buổi gặp.
推薦 Gần nghĩa Đề cử, tiến cử Hàm ý bảo chứng mạnh hơn 紹介.
案内 Phân biệt Hướng dẫn Dẫn đi, chỉ đường; không phải “giới thiệu người”.
照会 Đồng âm khác nghĩa Hỏi chiếu, tra cứu Pháp lý/tài chính: 情報の照会.
紹介状 Liên quan Thư giới thiệu Dùng khi chuyển viện, xin việc, hợp tác.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : dẫn dắt, nối lời.
  • : xen vào, trung gian, môi giới.
  • Ghép lại: “dẫn dắt qua trung gian” → giới thiệu, kết nối.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi trao danh thiếp ở Nhật, mở đầu bằng 自己紹介 rất chuẩn mực. Trong kinh doanh, “紹介案件” thường có tỉ lệ chốt cao hơn nhưng đòi hỏi giữ uy tín cho cả hai bên. Cụm “ご紹介にあずかり光栄です” là cách đáp khi được giới thiệu trang trọng trước đám đông.

8. Câu ví dụ

  • 部長が新しい取引先を私に紹介してくれた。
    Trưởng phòng đã giới thiệu cho tôi một đối tác mới.
  • 自己紹介をお願いします。
    Xin mời anh/chị giới thiệu bản thân.
  • 医者の紹介で、この病院に来ました。
    Tôi đến bệnh viện này nhờ bác sĩ giới thiệu.
  • こちらが本日の講師の田中様でございます。ご紹介いたします。
    Xin trân trọng giới thiệu đây là giảng viên hôm nay, ông Tanaka.
  • 友人にエンジニアの仕事を紹介した。
    Tôi đã giới thiệu công việc kỹ sư cho bạn mình.
  • 作品紹介のパンフレットを受付で配ります。
    Phát tờ rơi giới thiệu tác phẩm ở quầy lễ tân.
  • この店は上司の紹介で知りました。
    Tôi biết cửa hàng này nhờ sếp giới thiệu.
  • 紹介にあずかり光栄です、山田と申します。
    Rất vinh hạnh được giới thiệu, tôi là Yamada.
  • 求人の紹介を受けたが、条件が合わなかった。
    Tôi nhận được giới thiệu việc làm nhưng điều kiện không phù hợp.
  • 紹介料については後日ご連絡します。
    Về phí giới thiệu, chúng tôi sẽ liên lạc sau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 紹介 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?