引き合わせ [Dẫn Hợp]
ひきあわせ

Danh từ chung

giới thiệu; gặp gỡ

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 引き合わせ