素肌 [Tố Cơ]
素膚 [Tố Phu]
すはだ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

da trần

Hán tự

Tố cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy
kết cấu; da; cơ thể; vân

Từ liên quan đến 素肌