紆余曲折 [U Dư Khúc Chiết]
うよきょくせつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

những khúc quanh và xoắn; thăng trầm; quanh co; phức tạp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あの問題もんだいも、紆余曲折うよきょくせつ解決かいけつした。
Vấn đề đó cũng đã được giải quyết sau nhiều thăng trầm.
幾多いくた紆余曲折うよきょくせつ条約じょうやく締結ていけつされるにいたった。
Sau nhiều thăng trầm, cuối cùng hiệp định đã được ký kết.

Hán tự

U cúi mình
quá nhiều; dư thừa
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Chiết gấp; bẻ

Từ liên quan đến 紆余曲折