紆余曲折
[U Dư Khúc Chiết]
うよきょくせつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
những khúc quanh và xoắn; thăng trầm; quanh co; phức tạp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あの問題も、紆余曲折を経て解決した。
Vấn đề đó cũng đã được giải quyết sau nhiều thăng trầm.
幾多の紆余曲折を経て条約は締結されるに至った。
Sau nhiều thăng trầm, cuối cùng hiệp định đã được ký kết.