紅血 [Hồng Huyết]
こうけつ

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

máu đỏ; máu

Hán tự

Hồng đỏ thẫm; đỏ sẫm
Huyết máu

Từ liên quan đến 紅血