血潮 [Huyết Triều]
血汐 [Huyết Tịch]
ちしお

Danh từ chung

máu phun

Danh từ chung

nhiệt huyết

Hán tự

Huyết máu
Triều thủy triều; nước mặn; cơ hội
Tịch thủy triều; cơ hội

Từ liên quan đến 血潮