[Hồng]
くれない
べに
こう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

đỏ thẫm; đỏ tươi

Danh từ chung

son môi

Hán tự

Hồng đỏ thẫm; đỏ sẫm

Từ liên quan đến 紅