系統立てる [Hệ Thống Lập]
系統だてる [Hệ Thống]
けいとうだてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

hệ thống hóa

Hán tự

Hệ dòng dõi; hệ thống
Thống tổng thể; mối quan hệ; cai trị; quản lý
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 系統立てる