系図 [Hệ Đồ]
けいず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

gia phả; phả hệ; dòng dõi

JP: 徳川とくがわ系図けいず列挙れっきょしなさい。

VI: Liệt kê phả hệ nhà Tokugawa.

Hán tự

Hệ dòng dõi; hệ thống
Đồ bản đồ; kế hoạch

Từ liên quan đến 系図