粋
[Túy]
いき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
📝 cũng viết là 意気
thanh lịch; tinh tế
JP: 今日の格好はとっても粋ですね。
VI: Trang phục hôm nay của bạn thật sành điệu nhỉ.
Trái nghĩa: 野暮
Tính từ đuôi naDanh từ chung
hiểu biết; chu đáo
Tính từ đuôi naDanh từ chung
sành đời