決定版
[Quyết Định Bản]
けっていばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
phiên bản chính thức; phiên bản có thẩm quyền
Danh từ chung
📝 thường như ...の決定版
tốt nhất trong loại của nó; tối ưu ...; dứt khoát ...; lời cuối cùng trong ...