競売 [Cạnh Mại]

きょうばい
けいばい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

📝 けいばい thường trong ngữ cảnh pháp lý

đấu giá

JP: 競売きょうばいでその絵画かいがれた。

VI: Tôi đã mua được bức tranh đó tại cuộc đấu giá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

競売きょうばいのちよろこんできしましょう。
Hãy vui vẻ giao dịch sau cuộc đấu giá.
借金しゃっきん返済へんさいできなかった農民のうみんたちは、農地のうち競売きょうばいにかけねばならなくなりました。
Những nông dân không thể trả nợ đã phải đem đất đai của mình ra đấu giá.

Hán tự

Từ liên quan đến 競売

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 競売
  • Cách đọc: きょうばい
  • Loại từ: Danh từ (pháp lý/thương mại). Cụm thường dùng: 〜を競売にかける/付す.
  • Nghĩa khái quát: Bán đấu giá (đặc biệt là bán công, bán theo thủ tục tòa án với tài sản bị kê biên, v.v.).
  • Ngữ vực: trang trọng, pháp lý; bất động sản, thi hành án
  • Cụm thường gặp: 不動産競売・公売・競売物件・競売手続・競売開始決定・競売に付す・競売で落札する

2. Ý nghĩa chính

  • Bán đấu giá theo thủ tục: Bán tài sản thông qua cạnh tranh giá (thường tòa án/cơ quan công thực hiện).
  • Sự kiện/phiên đấu giá: 競売にかける (đưa ra đấu giá), 競売で落札する (trúng đấu giá).

3. Phân biệt

  • 競売 vs オークション: オークション rộng, bao gồm trực tuyến/tư nhân; 競売 thiên về đấu giá công/bằng thủ tục.
  • 競売 vs 入札: 入札 là “chào thầu” (mua sắm công), không nhất thiết là bán tài sản.
  • 競売 vs 公売: 公売 là bán công (thường cơ quan thuế), 競売 nhấn mạnh cơ chế “đấu giá cạnh tranh” (tòa án).
  • 任意売却: Bán tự nguyện (trước khi bị 競売), thủ tục khác và linh hoạt hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「差し押さえ物件を競売にかける」「不動産競売の手続」「競売開始決定」「競売で落札する」.
  • Xuất hiện trong văn bản pháp luật, thông báo tòa án, bất động sản thi hành án.
  • Lưu ý: Ít khi nói “競売する” trong đời thường; dùng cấu trúc “〜を競売に付す/かける”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
オークションĐồng nghĩa gầnĐấu giáRộng, gồm cả trực tuyến/tư nhân.
公売Liên quanBán côngCơ quan nhà nước bán tài sản.
入札Phân biệtMời thầu/chào thầuMua sắm công, không phải bán tài sản thi hành án.
競りLiên quanHô giáNghi thức gọi giá trong đấu giá.
落札Liên quanTrúng đấu giáNgười trả giá cao nhất thắng.
任意売却Phân biệtBán tự nguyệnGiải pháp thay thế trước khi vào 競売.
即売Đối lậpBán ngay/giá cố địnhKhông thông qua đấu giá.
取り下げĐối lập (thủ tục)Rút khỏiRút tài sản khỏi quy trình đấu giá.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 競: “cạnh tranh, ganh đua”, âm On: キョウ/ケイ.
  • 売: “bán”, âm On: バイ, Kun: うる.
  • Cấu tạo: Hán Nhật; “cạnh tranh + bán” → bán đấu giá.
  • Mẫu: 〜を競売にかける/付す・競売物件・競売期日・競売公告.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin bất động sản, cụm “競売開始決定” nghĩa là tòa đã ra quyết định mở thủ tục đấu giá. Người học nên phân biệt 競売 (thủ tục tư pháp) với オークション (phổ thông) để dịch chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 抵当権が実行され、物件が競売にかけられた。
    Quyền thế chấp được thực thi và tài sản bị đưa ra đấu giá.
  • 差し押さえ品の競売が行われる。
    Đồ vật bị kê biên sẽ được đấu giá.
  • 不動産競売の手続きを調べる。
    Tìm hiểu thủ tục đấu giá bất động sản.
  • 競売で落札した家具が届いた。
    Nội thất tôi trúng đấu giá đã được giao tới.
  • 彼は美術品を競売に出した。
    Anh ấy đem tác phẩm mỹ thuật ra đấu giá.
  • 最高値の入札者が競売を制した。
    Người trả giá cao nhất đã thắng phiên đấu giá.
  • 競売開始決定が通知された。
    Quyết định bắt đầu thủ tục đấu giá đã được thông báo.
  • オンライン競売サイトで希少品を探す。
    Tìm đồ hiếm trên trang đấu giá trực tuyến.
  • 事情があり、車を競売に付すことになった。
    Vì hoàn cảnh, chiếc xe buộc phải đưa ra đấu giá.
  • 税金滞納で資産が競売に付された。
    Tài sản bị đưa ra đấu giá do nợ thuế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 競売 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?