競り売買 [Cạnh Mại Mãi]
競売買 [Cạnh Mại Mãi]
糶り売買 [Thiếu Mại Mãi]
糶糴売買 [Thiếu Địch Mại Mãi]
せりばいばい

Danh từ chung

đấu giá

🔗 競売買・きょうばいばい

Hán tự

Cạnh cạnh tranh
Mại bán
Mãi mua
Thiếu đấu giá
Địch bán (ngũ cốc)

Từ liên quan đến 競り売買