立願 [Lập Nguyện]
りつがん
りゅうがん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cầu nguyện thần linh

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Nguyện thỉnh cầu; mong muốn

Từ liên quan đến 立願