突き当たる
[Đột Đương]
衝き当たる [Xung Đương]
衝き当たる [Xung Đương]
つきあたる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
đâm vào
JP: 急いだあまり私はだれか人に突き当たった。
VI: Vì vội quá, tôi đã va phải một người nào đó.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
đến cuối đường
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
gặp khó khăn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
突き当たりに郵便局があります。
Có một bưu điện ở cuối đường.
あの通りを突き当たったら右に曲がってください。
Khi đi đến cuối con đường kia, xin hãy rẽ phải.