空々漠々 [Không 々 Mạc 々]
空空漠漠 [Không Không Mạc Mạc]
くうくうばくばく

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bao la

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mơ hồ

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Mạc mơ hồ; không rõ ràng; sa mạc; rộng

Từ liên quan đến 空々漠々