穂先 [Tuệ Tiên]

鋒先 [Phong Tiên]

ほさき

Danh từ chung

đầu bông (lúa mì, v.v.)

Danh từ chung

đầu (bút, giáo, v.v.); mũi nhọn; đầu giáo

Hán tự

Từ liên quan đến 穂先