尖み [Tiêm]
[Tiêm]
こすみ
コスミ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ vây

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

di chuyển chéo

Hán tự

Tiêm nhọn; sắc

Từ liên quan đến 尖み