穀潰し [Cốc Hội]
ごくつぶし

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kẻ vô dụng; kẻ ăn bám; kẻ lười biếng

Hán tự

Cốc ngũ cốc; hạt
Hội nghiền nát; đập vỡ; phá vỡ; tiêu tan

Từ liên quan đến 穀潰し