稼働
[Giá Động]
稼動 [Giá Động]
稼動 [Giá Động]
かどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hoạt động (của máy móc); vận hành
JP: 工場はフル稼動している。
VI: Nhà máy đang hoạt động hết công suất.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
làm việc (và kiếm tiền)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Tin học
triển khai (ví dụ: vào môi trường sản xuất); phát hành; giao hàng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
工場はフル稼働してますよ。
Nhà máy đang hoạt động hết công suất.
ソーラーパネルは夜間は稼働しません。
Tấm pin mặt trời không hoạt động vào ban đêm.
エンジンはフル稼働している。
Động cơ đang hoạt động hết công suất.
今はこちらの機械は稼働していないんです。
Hiện tại thiết bị này không hoạt động.