稼働 [Giá Động]

稼動 [Giá Động]

かどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hoạt động (của máy móc); vận hành

JP: 工場こうじょうはフル稼動かどうしている。

VI: Nhà máy đang hoạt động hết công suất.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

làm việc (và kiếm tiền)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Tin học

triển khai (ví dụ: vào môi trường sản xuất); phát hành; giao hàng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

工場こうじょうはフル稼働かどうしてますよ。
Nhà máy đang hoạt động hết công suất.
ソーラーパネルは夜間やかん稼働かどうしません。
Tấm pin mặt trời không hoạt động vào ban đêm.
エンジンはフル稼働かどうしている。
Động cơ đang hoạt động hết công suất.
いまはこちらの機械きかい稼働かどうしていないんです。
Hiện tại thiết bị này không hoạt động.

Hán tự

Từ liên quan đến 稼働

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 稼働
  • Cách đọc: かどう
  • Loại từ: danh từ; động từ kèm する (稼働する)
  • JLPT (ước đoán): N2
  • Ngữ nghĩa khái quát: máy móc/hệ thống “vận hành, hoạt động”; mức độ hoạt động (稼働率: tỷ lệ vận hành).

2. Ý nghĩa chính

- Vận hành, đưa vào hoạt động: Dùng cho nhà máy, dây chuyền, thiết bị, hệ thống CNTT, nhà máy điện. Ví dụ: 工場が稼働する (nhà máy vận hành).
- Mức độ hoạt động: Tần suất/hiệu suất vận hành như 稼働率, フル稼働.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 稼働 vs 作動: 作動 là “hoạt động (về mặt cơ chế)” của thiết bị đơn lẻ; 稼働 mang tính “vận hành” toàn hệ thống/quy mô sản xuất.
  • 稼働 vs 運用: 運用 là “vận hành/điều hành” thiên về quản trị, quy trình; 稼働 nhấn mạnh trạng thái chạy của máy/ hệ thống.
  • 稼働 vs 稼働率: 稼働率 là chỉ số phần trăm thời gian vận hành thực tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm phổ biến: 稼働中 (đang vận hành), フル稼働 (vận hành hết công suất), 稼働停止, 稼働開始, 稼働再開, 稼働率.
  • Mẫu câu: システムを稼働させる, 新工場が稼働を開始する, サーバーの稼働を監視する.
  • Ngữ cảnh: sản xuất, năng lượng, CNTT, logistics, bảo trì.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
作動 Liên quan hoạt động (cơ chế) Thiết bị riêng lẻ, trạng thái vận hành cơ học.
運転 Đồng nghĩa gần vận hành máy móc Gần nghĩa trong nhà máy, thiết bị.
運用 Liên quan vận dụng/điều hành Thiên về quản trị, quy trình.
停止・休止 Đối nghĩa dừng/gián đoạn Trạng thái không vận hành.
稼働率 Thuật ngữ con tỷ lệ vận hành Chỉ số hiệu suất thời gian chạy.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : kiếm (kiếm sống, làm việc) → hàm ý “làm cho chạy để tạo sản lượng”.
  • : làm việc, hoạt động.
  • Hợp nghĩa: “hoạt động để tạo ra sản lượng” → vận hành sản xuất/hệ thống.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo cáo kỹ thuật tiếng Nhật, 稼働 vừa mô tả trạng thái (稼働中) vừa gắn với chỉ số (稼働率). Khi viết, bạn nên cặp nó với các động từ như 開始・停止・再開・維持・最適化 để câu văn chuyên nghiệp và tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 新工場が本日から稼働を開始した。
    Nhà máy mới bắt đầu vận hành từ hôm nay.
  • サーバーの稼働状況を24時間監視している。
    Chúng tôi giám sát tình trạng vận hành của máy chủ 24 giờ.
  • 需要増に対応するため、ラインをフル稼働させた。
    Để đáp ứng nhu cầu tăng, đã cho dây chuyền chạy hết công suất.
  • 点検のため一時稼働を停止する。
    Tạm dừng vận hành để kiểm tra.
  • 新システムは来月から本格稼働に入る。
    Hệ thống mới sẽ đi vào vận hành chính thức từ tháng sau.
  • 原子力発電所の稼働再開には慎重な議論が必要だ。
    Việc tái vận hành nhà máy điện hạt nhân cần thảo luận thận trọng.
  • 装置の稼働率が90%を超えた。
    Tỷ lệ vận hành của thiết bị đã vượt 90%.
  • 夜間稼働を増やして納期に間に合わせる。
    Tăng vận hành ban đêm để kịp thời hạn giao hàng.
  • 省エネ設定でも安定稼働を維持できる。
    Ngay ở chế độ tiết kiệm năng lượng vẫn duy trì vận hành ổn định.
  • 障害発生時はバックアップ環境へ稼働を切り替える。
    Khi có sự cố, chuyển vận hành sang môi trường dự phòng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 稼働 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?