稠密 [Trù Mật]

綢密 [Trù Mật]

ちゅうみつ
ちょうみつ – 稠密

Tính từ đuôi naDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dày đặc; đông đúc

Hán tự

Từ liên quan đến 稠密