科学技術 [Khoa Học Kĩ Thuật]
かがくぎじゅつ

Danh từ chung

khoa học và công nghệ; công nghệ; kỹ thuật khoa học

JP: 科学かがく技術ぎじゅつ確実かくじつ発達はったつしている。

VI: Khoa học công nghệ đang phát triển chắc chắn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

科学かがく技術ぎじゅつにおいて革命かくめいきた。
Một cuộc cách mạng đã xảy ra trong khoa học công nghệ.
科学かがく技術ぎじゅつことなる文化ぶんかつくした。
Khoa học công nghệ đã tạo ra một nền văn hóa khác biệt.
科学かがく技術ぎじゅつにおいて、おおきな革命かくめいこった。
Một cuộc cách mạng lớn đã xảy ra trong khoa học công nghệ.
技術ぎじゅつ発達はったつ科学かがく発達はったつ可能かのうにした。
Sự phát triển của công nghệ đã làm cho sự phát triển của khoa học trở nên khả thi.
科学かがく技術ぎじゅつ進展しんてん人類じんるいゆたかになった。
Nhờ tiến bộ khoa học kỹ thuật mà loài người đã trở nên giàu có hơn.
1990年代ねんだい科学かがく技術ぎじゅつはおおいに進歩しんぽするだろう。
Những năm 1990, khoa học công nghệ tiến bộ đáng kể.
科学かがく技術ぎじゅつ着実ちゃくじつ進歩しんぽしています。
Khoa học kỹ thuật đang tiến bộ không ngừng.
我々われわれ科学かがく技術ぎじゅつ時代じだいんでいる。
Chúng tôi đang sống trong thời đại của khoa học và công nghệ.
今日きょう日本にほんがあるのは科学かがく技術ぎじゅつ進歩しんぽのおかげだ。
Nhật Bản ngày nay nhờ vào sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật.
人類じんるい科学かがく技術ぎじゅつ平和へいわてき利用りようすべきである。
Loài người nên sử dụng khoa học và công nghệ vào mục đích hòa bình.

Hán tự

Khoa khoa; khóa học; bộ phận
Học học; khoa học
kỹ năng; nghệ thuật
Thuật kỹ thuật; thủ thuật

Từ liên quan đến 科学技術