神童
[Thần Đồng]
しんどう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
thần đồng; thiên tài nhí
JP: 彼は本当に神童である。
VI: Anh ấy thực sự là một thiên tài.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは神童だった。
Tom là một thần đồng.