神宮 [Thần Cung]

じんぐう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

đền thờ Shinto có địa vị cao liên quan đến hoàng gia

Danh từ chung

Đền Ise

🔗 伊勢神宮

Hán tự

Từ liên quan đến 神宮

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 神宮
  • Cách đọc: じんぐう
  • Loại từ: Danh từ (tên gọi cơ sở tôn giáo Thần đạo cấp cao)
  • Nghĩa khái quát: “Thần cung” – đền Thần đạo có vị thế cao, thường gắn với hoàng thất hoặc thần linh quan trọng
  • Ví dụ danh riêng: 伊勢神宮、明治神宮、熱田神宮、橿原神宮
  • Liên quan: 参拝する(viếng), 神宮の森, 神宮外苑, 神宮球場(tên địa danh liên quan)

2. Ý nghĩa chính

1) Đền Thần đạo cấp cao: Cơ sở tôn giáo thuộc hệ thống Thần đạo, có lịch sử/quy mô/ý nghĩa đặc biệt. Thường là danh riêng.

3. Phân biệt

  • 神社(じんじゃ): Tên chung cho đền Thần đạo. 神宮 là tập hợp nhỏ, mang vị thế cao trong các 神社.
  • 大社(たいしゃ): “Đại xã” – danh xưng cao quý của một số đền (ví dụ 出雲大社). Không đồng nhất với 神宮, là hệ tên gọi khác.
  • 寺(てら): Chùa Phật giáo, khác tôn giáo và nghi lễ.
  • 宮(みや): Chỉ “cung/đền”; trong địa danh có thể đọc ぐう/きゅう/みや.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng chủ yếu trong tên riêng: 伊勢神宮に参拝する/明治神宮で挙式する。
  • Đi cùng hành vi: 参拝する(viếng), 初詣(viếng đầu năm), 御朱印を頂く(xin ấn).
  • Không dùng cho chùa Phật giáo (寺). Khi nói chung, dùng 神社; khi nhấn vị thế, dùng 神宮.
  • Trong địa danh liên quan: 神宮外苑, 神宮球場 (khu vực/quảng viên gắn với 明治神宮).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
神社 Liên quan/bao hàm Đền Thần đạo Danh xưng chung; 神宮 là nhóm có vị thế cao trong số này.
大社 Liên quan Đại xã (đền lớn) Ví dụ 出雲大社; hệ danh xưng khác với 神宮.
宮(みや) Liên quan Cung/đền Thành tố trong nhiều địa danh tôn giáo.
明治神宮 Ví dụ danh riêng Đền Minh Trị Tại Tokyo, nổi tiếng với rừng thần cung.
伊勢神宮 Ví dụ danh riêng Đền Ise Thiêng liêng bậc nhất Thần đạo.
Phân biệt tôn giáo Chùa (Phật giáo) Không dùng 神宮/神社 cho chùa.
参拝 Liên quan (hành vi) Viếng đền Nghi thức cầu nguyện, bái lạy.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (シン・ジン/かみ): thần linh, thiêng.
  • (キュウ・グウ/みや): cung điện, đền.
  • Cấu tạo: 神(thần)+ 宮(cung)→ “thần cung”, đền Thần đạo có vị thế cao.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hoá Nhật, 神宮 gắn liền với rừng thiêng, nghi thức trang trọng và dòng lịch sử lâu dài. Khi nói “đi đền”, người Nhật thường nói 神社に行く; nếu là địa điểm cụ thể như 明治神宮 thì nói thẳng tên. Lưu ý phép tắc参拝: cúi 2 lần, vỗ 2 lần, cầu nguyện, cúi 1 lần (二礼二拍手一礼) tại nhiều đền.

8. Câu ví dụ

  • 正月に明治神宮へ初詣に行った。
    Tết dương lịch tôi đi viếng đầu năm ở Minh Trị Thần Cung.
  • 伊勢神宮は日本で最も尊い神社の一つだ。
    Ise Thần Cung là một trong những đền thiêng liêng nhất Nhật Bản.
  • 友人の結婚式が神宮で執り行われた。
    Đám cưới của bạn tôi được cử hành tại thần cung.
  • 神宮の杜は都会の中とは思えないほど静かだ。
    Khu rừng của thần cung yên tĩnh đến mức khó tin là giữa đô thị.
  • 留学生たちは神宮で参拝作法を学んだ。
    Các du học sinh học nghi thức viếng tại thần cung.
  • 週末は神宮外苑を散歩するのが好きだ。
    Tôi thích dạo bộ ở khu ngoại viên thần cung vào cuối tuần.
  • 地元の熱田神宮は歴史が古い。
    Nơi tôi ở có Atsuta Thần Cung với lịch sử lâu đời.
  • 祭りの日、神宮の参道は多くの人で賑わった。
    Ngày lễ hội, lối vào thần cung tấp nập người.
  • 海外の友人を神宮に案内した。
    Tôi dẫn bạn nước ngoài đi tham quan thần cung.
  • 雨上がりの神宮は空気が澄んでいて気持ちいい。
    Sau mưa, không khí ở thần cung trong lành, rất dễ chịu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 神宮 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?