神宮 [Thần Cung]
じんぐう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

đền thờ Shinto có địa vị cao liên quan đến hoàng gia

Danh từ chung

Đền Ise

🔗 伊勢神宮

Hán tự

Thần thần; tâm hồn
Cung đền thờ; cung điện

Từ liên quan đến 神宮