社説
[Xã Thuyết]
しゃせつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
bài xã luận
JP: 今朝の新聞の社説を読みましたか。
VI: Bạn đã đọc bài xã luận trong tờ báo sáng nay chưa?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今日の社説でそれを読んだ。
Tôi đã đọc điều đó trong bài xã luận hôm nay.
彼らは反植民地主義的な社説で党を全面的に支持した。
Họ đã ủng hộ đảng một cách toàn diện qua bài xã luận chống chủ nghĩa thực dân.