確率 [Xác Suất]

かくりつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

xác suất; khả năng

JP: キャンセルちでれる確率かくりつはどれくらいですか。

VI: Xác suất có thể lên xe từ danh sách chờ là bao nhiêu?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

けの確率かくりつ五分五分ごぶごぶだ。
Cơ hội thắng thua là ngang nhau.
かれ回復かいふくする確率かくりつはあるにしてもきわめてすくない。
Dù có khả năng anh ấy hồi phục, nó cũng rất ít.
日本人にほんじんはおべいがない日々ひびつづくと7わり確率かくりつかおにます。
Người Nhật sẽ chết mặt nếu phải sống mà không có cơm trong nhiều ngày liên tục.
「キツネの嫁入よめいりですね」「はぁ?」「今日きょうは81パーセントの確率かくりつれますが、ところによっては天気てんきです」
"Hôm nay dự báo có 81% khả năng là trời nắng, nhưng một số nơi sẽ có mưa rào."
コーネル大学だいがく研究けんきゅうによると、ブサイクな被告ひこくはイケメン、美女びじょ被告ひこくより22パーセントたか確率かくりつ有罪ゆうざいになるんだって。
Theo nghiên cứu của Đại học Cornell, những bị cáo xấu xí có khả năng bị kết án cao hơn 22% so với những bị cáo đẹp trai hay xinh đẹp.

Hán tự

Từ liên quan đến 確率

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 確率
  • Cách đọc: かくりつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Toán học, Thống kê; cũng dùng phổ thông trong đời sống
  • JLPT: N2–N1 (thường gặp)
  • Lưu ý phát âm: Dễ nhầm với 確立(かくりつ, “thiết lập”).

2. Ý nghĩa chính

確率 là “xác suất” – mức độ khả năng một sự kiện xảy ra. Trong toán học, được mô hình hóa trên thang 0 đến 1 (hoặc 0% đến 100%). Trong đời sống thường ngày, diễn tả mức “khả năng cao/thấp” một cách định lượng hoặc cảm tính.

3. Phân biệt

  • 確率 (xác suất) vs 可能性 (khả năng): 可能性 mang tính chung chung, không nhất thiết định lượng; 確率 thường gắn với con số, mô hình.
  • 確率 vs 割合/率: 割合・率 là “tỷ lệ” (tỉ phần trong một tổng); 確率 là tỷ lệ xảy ra của “biến cố” trong các lần thử.
  • 確率 vs 確立: Khác nghĩa hoàn toàn; 確立 là “thiết lập, củng cố vững chắc”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: N の確率 (xác suất của N), V-る/可能形 確率, 確率が高い/低い, X%の確率で.
  • Thuật ngữ: 発生確率 (xác suất xảy ra), 合格確率, 当選確率, 降水確率, 条件付き確率, 確率分布, 確率変数, 期待値.
  • Ngữ cảnh: dự báo thời tiết, khoa học dữ liệu, tài chính, rủi ro, giáo dục.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
可能性 Liên quan Khả năng Không nhất thiết định lượng; dùng nhiều trong hội thoại.
蓋然性(がいぜんせい) Đồng nghĩa (văn phong học thuật) Tính có khả năng xảy ra Trang trọng, pháp luật/xã hội học.
率・割合 Liên quan Tỷ lệ Khái niệm rộng hơn, không chỉ sự kiện ngẫu nhiên.
確実性 Liên quan/đối lập Tính chắc chắn Đối lập với rủi ro/không chắc chắn.
不確実性 Đối nghĩa (bối cảnh rủi ro) Sự không chắc chắn Bối cảnh quản trị rủi ro, thống kê.
確立 Dễ nhầm âm Thiết lập Khác nghĩa hoàn toàn với 確率.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (カク/たし-): chắc chắn, xác thực (vd: 確かな, 確認).
  • (リツ/ひき-いる): suất, tỷ lệ; cũng mang nghĩa “dẫn dắt”.
  • 確+率 → 確率: “mức độ chắc xảy ra” → xác suất.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói trong đời sống, người Nhật hay dùng cấu trúc X%の確率で〜 hoặc 確率が高い/低い. Trong toán, hãy để ý các thuật ngữ đi kèm như 独立 (độc lập), 条件付き (có điều kiện), 事前分布/事後分布 (Bayes). Ngoài ra, nhớ phân biệt âm đọc “かくりつ” của 確率 và 確立 bằng ngữ cảnh và Kanji.

8. Câu ví dụ

  • 明日の雨の確率は60%だ。
    Xác suất mưa ngày mai là 60%.
  • 合格する確率を上げるために計画的に勉強する。
    Học có kế hoạch để nâng cao xác suất đỗ.
  • その事故が起こる確率は極めて低い。
    Xác suất xảy ra tai nạn đó cực kỳ thấp.
  • サイコロで1が出る確率は1/6だ。
    Xác suất đổ ra mặt 1 của xúc xắc là 1/6.
  • 条件付き確率を用いてデータを分析する。
    Phân tích dữ liệu bằng xác suất có điều kiện.
  • 当選確率は抽選方式によって変わる。
    Xác suất trúng thay đổi tùy theo cách bốc thăm.
  • 模試の結果から合格確率を推定した。
    Tôi ước lượng xác suất đỗ từ kết quả thi thử.
  • ランダム変数の確率分布を求める。
    Tìm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên.
  • 彼が来る確率はほぼゼロに等しい。
    Xác suất anh ấy đến gần như bằng không.
  • 統計的には、誤判定の確率を5%以下に抑える。
    Về mặt thống kê, giữ xác suất phán đoán sai dưới 5%.
💡 Giải thích chi tiết về từ 確率 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?