研究家
[Nghiên Cứu Gia]
けんきゅうか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
nhà nghiên cứu; sinh viên
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は家を買う可能性を研究していた。
Anh ấy đã nghiên cứu khả năng mua nhà.