短編小説 [Đoản Biên Tiểu Thuyết]
短篇小説 [Đoản Thiên Tiểu Thuyết]
たんぺんしょうせつ

Danh từ chung

truyện ngắn

JP: このほんには短編たんぺん小説しょうせつがたくさんはいっている。

VI: Quyển sách này chứa nhiều truyện ngắn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ短編たんぺん小説しょうせつ作家さっかです。
Bà ấy viết truyện ngắn.
彼女かのじょ短編たんぺん小説しょうせつきます。
Cô ấy sẽ viết truyện ngắn.
トムは短編たんぺん小説しょうせついた。
Tom đã viết truyện ngắn.
トムは短編たんぺん小説しょうせつきます。
Tom sẽ viết truyện ngắn.
かれ短編たんぺん小説しょうせついてみました。
Anh ấy đã thử viết truyện ngắn.
トムは短編たんぺん小説しょうせついている。
Tom đang viết truyện ngắn.
トムは短編たんぺん小説しょうせつんでいる。
Tom đang đọc một truyện ngắn.
彼女かのじょ短編たんぺん小説しょうせつこうとしました。
Cô ấy đã cố gắng viết truyện ngắn.
わたし短編たんぺん小説しょうせつくのにいそがしい。
Tôi đang bận rộn viết truyện ngắn.
この作家さっか本領ほんりょう発揮はっきしているのは短編たんぺん小説しょうせつだ。
Tác giả này thể hiện tài năng nhất trong các truyện ngắn.

Hán tự

Đoản ngắn; ngắn gọn; lỗi; khuyết điểm; điểm yếu
Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
Tiểu nhỏ
Thuyết ý kiến; lý thuyết
Thiên tập; chương; sách; biên tập; biên soạn

Từ liên quan đến 短編小説