知者 [Tri Giả]
智者 [Trí Giả]
ちしゃ
ちさ

Danh từ chung

hiền nhân; người thông thái; người khôn ngoan; người có trí tuệ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

📝 đặc biệt là 智者

phật; bồ tát; thầy tu giác ngộ

Hán tự

Tri biết; trí tuệ
Giả người
Trí trí tuệ; trí thông minh; lý trí

Từ liên quan đến 知者