知らん顔 [Tri Nhan]

しらんかお
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giả vờ không biết; làm ngơ

JP: 彼女かのじょわたしらんかおをしてあるいていってしまった。

VI: Cô ấy đã làm như không quen biết tôi và đi mất.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thờ ơ; không quan tâm

JP: 彼女かのじょらんかおをした。

VI: Cô ấy đã làm như không biết gì.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれわたしてもらんかおをした。
Anh ấy nhìn tôi nhưng làm như không quen biết.
彼女かのじょわたしってもらんかおをした。
Cô ấy đã gặp tôi nhưng làm như không quen biết.
かれわたしかおてもらんかおをした。
Anh ấy đã nhìn vào mặt tôi nhưng làm như không quen biết.

Hán tự

Từ liên quan đến 知らん顔

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 知らん顔(しらんかお)
  • Loại từ: cụm danh từ/thành ngữ; thường dùng với をする(知らん顔をする)
  • Nghĩa khái quát: làm mặt như không biết, giả vờ không liên quan, thờ ơ
  • Sắc thái: khẩu ngữ, hơi suồng sã; tương đương “知らないふり(をする)”
  • Cấu trúc: 知らん顔をする知らん顔で(làm ngơ mà…)/知らん顔を決め込む

2. Ý nghĩa chính

Diễn tả thái độ giả vờ không biết hay cố tình làm ngơ trước một việc mà thực ra có biết/đáng lẽ phải để ý. Thường mang sắc thái phê phán là lạnh nhạt/thiếu trách nhiệm.

3. Phân biệt

  • 知らないふり(をする): cách nói chuẩn hơn; 知らん顔 mang tính khẩu ngữ.
  • 素知らぬ顔(そしらぬかお): văn vẻ/viết, nghĩa gần “làm như chẳng hay biết”.
  • 無視(むし)する: “phớt lờ, bỏ qua” trực tiếp hơn; 知らん顔 nhấn vào vẻ mặt/diễn của việc giả vờ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Phổ biến trong hội thoại, mạng xã hội, báo chí tường thuật thái độ lạnh nhạt.
  • 〜をする/〜で通す/〜を決め込む là ba mẫu kết hợp thường gặp.
  • Tránh dùng trong văn viết trang trọng; khi cần lịch sự hơn dùng 知らないふりをする.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
知らないふり(をする) Đồng nghĩa Giả vờ không biết Trung tính, ít khẩu ngữ hơn
素知らぬ顔 Đồng nghĩa (văn viết) Làm như không hay Sắc thái văn vẻ, điềm nhiên
無視する Gần nghĩa Phớt lờ Hành vi bỏ qua, không nhất thiết “giả vờ”
関与する/気にかける Đối nghĩa Can dự/quan tâm Trái với thái độ làm ngơ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (チ;し・る): biết
  • (ガン;かお): khuôn mặt, vẻ mặt
  • 知らん là dạng khẩu ngữ của 知らない. Kết hợp “khuôn mặt như không biết” → làm ngơ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

知らん顔 thường được dùng để phê bình sự thờ ơ với cộng đồng. Trong văn hóa Nhật, “đọc bầu không khí” (空気を読む) quan trọng; vì thế 知らん顔 dễ bị nhìn nhận tiêu cực trong bối cảnh cần hợp tác.

8. Câu ví dụ

  • 彼は注意されても知らん顔をしている。
    Anh ta dù bị nhắc nhở vẫn làm mặt như không biết.
  • 困っている人を見て知らん顔はできない。
    Thấy người gặp khó mà làm ngơ thì không thể.
  • その話になると、みんな知らん顔だ。
    Hễ nhắc chuyện đó là ai nấy đều giả vờ như không biết.
  • 彼女は私のメッセージを読んで知らん顔を決め込んだ。
    Cô ấy đọc tin nhắn rồi cố tình làm như không thấy.
  • 先生が来た途端、彼は知らん顔を装った。
    Vừa lúc thầy đến, cậu ta liền làm bộ không biết.
  • ルール違反を見て知らん顔では、チームは良くならない。
    Nếu thấy vi phạm mà làm ngơ thì đội không thể tiến bộ.
  • 彼は都合が悪くなると知らん顔をする癖がある。
    Anh ấy hễ bất lợi là có thói quen làm như không biết.
  • 友達が困っているのに知らん顔なんて、冷たいね。
    Bạn mình đang khó mà lại làm ngơ thì lạnh lùng quá.
  • 彼の冗談にみんな知らん顔で、場が凍りついた。
    Mọi người đều làm ngơ trước trò đùa của anh ta, bầu không khí đóng băng.
  • 彼女は関係ないふりをして知らん顔を通した。
    Cô ấy giả vờ không liên quan và giữ thái độ làm ngơ đến cùng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 知らん顔 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?