知らん顔 [Tri Nhan]
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
giả vờ không biết; làm ngơ
JP: 彼女は私に知らん顔をして歩いていってしまった。
VI: Cô ấy đã làm như không quen biết tôi và đi mất.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thờ ơ; không quan tâm
JP: 彼女は知らん顔をした。
VI: Cô ấy đã làm như không biết gì.