眼界 [Nhãn Giới]
がんかい

Danh từ chung

tầm nhìn; phạm vi nhìn

JP: これらはみんな、人間にんげん生来せいらい特質とくしつによってわたしたちにわされた眼界がんかいえるための手段しゅだんである。

VI: Tất cả những cái này là phương tiện để vượt qua giới hạn tầm nhìn do bản chất con người của chúng ta gán cho.

Hán tự

Nhãn nhãn cầu
Giới thế giới; ranh giới

Từ liên quan đến 眼界