眩暈 [Huyễn Vựng]
目眩 [Mục Huyễn]
めまい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chóng mặt; hoa mắt

JP: 「ちょっとまいがするわ」「顔色かおいろわるいぞ。一日いちにちやすんだほうがいいよ」

VI: "Tôi hơi chóng mặt," "Anh trông xanh xao quá. Nên nghỉ ngơi một ngày."

Hán tự

Huyễn choáng váng; chóng mặt
Vựng hào quang; mờ dần
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 眩暈