眩瞑 [Huyễn Minh]
げんめい

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

chóng mặt

🔗 めまい

Hán tự

Huyễn choáng váng; chóng mặt
Minh ngủ; tối; nhắm mắt

Từ liên quan đến 眩瞑