立ちくらみ [Lập]
立ち眩み [Lập Huyễn]
立ち暗み [Lập Ám]
立暗み [Lập Ám]
立ち眩 [Lập Huyễn]
たちくらみ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chóng mặt (khi đứng dậy quá nhanh); ngất do đứng dậy; hoa mắt; chóng mặt

JP: ちくらみがします。

VI: Tôi bị chóng mặt khi đứng lên.

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Huyễn choáng váng; chóng mặt
Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù

Từ liên quan đến 立ちくらみ