盛り上がり
[Thịnh Thượng]
盛りあがり [Thịnh]
盛りあがり [Thịnh]
もりあがり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
cao trào; sự bùng nổ
Danh từ chung
chỗ phồng lên
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
盛り上がりに欠ける試合だった。
Trận đấu thiếu sự sôi động.