1. Thông tin cơ bản
- Từ: 皇帝
- Cách đọc: こうてい
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Lịch sử, chính trị, văn hóa
- Độ phổ biến: Trung bình, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc báo chí
- Kanji: 皇(hoàng, hoàng gia)+ 帝(đế, đế vương)
2. Ý nghĩa chính
皇帝 nghĩa là “hoàng đế”, tức vị quân chủ tối cao của một đế quốc. Dùng để chỉ các hoàng đế ở các nước ngoài (La Mã, Trung Hoa, Pháp thời Napoléon, v.v.), hoặc trong bối cảnh lịch sử/giả tưởng. Thường đi kèm tên nước: ローマ皇帝(hoàng đế La Mã), 清の皇帝(hoàng đế nhà Thanh).
3. Phân biệt
- 天皇 vs 皇帝: 天皇 (てんのう) chỉ “Nhật Hoàng”, là tước hiệu riêng của Nhật Bản; không dùng 皇帝 để nói về Nhật Hoàng.
- 王 vs 皇帝: 王 (おう) là “vua” của vương quốc; 皇帝 là “hoàng đế” của đế quốc (thường ngụ ý lãnh thổ/uy quyền rộng hơn).
- 帝王: từ gần nghĩa, mang sắc thái tôn xưng, thường dùng ẩn dụ: 競馬界の帝王 (đế vương của làng đua ngựa).
- Các từ họ hàng: 皇后 (hoàng hậu), 皇太子 (thái tử), 帝国 (đế quốc), 帝政 (đế chế).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong lịch sử, chính trị, văn học, game, phim cổ trang/giả tưởng.
- Cấu trúc hay gặp: 皇帝に即位する (lên ngôi hoàng đế), 皇帝の勅命 (chiếu chỉ của hoàng đế), 皇帝暗殺, 皇帝の権威.
- Ẩn dụ: サッカーの皇帝(“hoàng đế” của bóng đá, tôn xưng nhân vật kiệt xuất).
- Không dùng cho Nhật Hoàng; với Nhật dùng 天皇/皇室 liên quan.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 天皇 |
Phân biệt |
Nhật Hoàng |
Tước hiệu riêng của Nhật; không dùng 皇帝 cho Nhật Hoàng. |
| 王 |
Gần nghĩa |
Vua |
Quy mô/uy quyền thường nhỏ hơn 皇帝. |
| 帝王 |
Đồng nghĩa/tu từ |
Đế vương |
Thường dùng tôn xưng, ẩn dụ trong nhiều lĩnh vực. |
| 皇后 |
Liên quan |
Hoàng hậu |
Phu nhân của hoàng đế. |
| 皇太子 |
Liên quan |
Thái tử |
Người kế vị ngôi hoàng đế. |
| 帝国 |
Liên quan |
Đế quốc |
Quốc gia do hoàng đế đứng đầu. |
| 共和制 |
Đối nghĩa/khái niệm đối lập |
Chế độ cộng hòa |
Không có quân chủ, khác với đế chế. |
| 臣下 |
Đối lập (thứ bậc) |
Bề tôi, thần dân |
Đối lập vị thế với hoàng đế. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 皇: On: こう; nghĩa “hoàng gia, tôn quý”.
- 帝: On: てい; nghĩa “đế vương, tối cao”.
- Ghép nghĩa: “vị vua tối cao của một đế quốc”. Thuần Hán Nhật (漢語).
7. Bình luận mở rộng (AI)
皇帝 gợi sắc thái uy nghi và tính lịch sử rõ rệt. Trong báo chí, khi dịch chức danh nước ngoài, dùng đúng tước hiệu theo thời kỳ (ví dụ Napoléon được gọi là フランス皇帝). Trong văn hóa đại chúng, từ này còn mang sắc thái tôn xưng ẩn dụ (サッカーの皇帝・ベッケンバウアー), mạnh hơn “vua” (王) về khí chất oai phong.
8. Câu ví dụ
- 彼は即位してローマの皇帝となった。
Anh ta đăng quang và trở thành hoàng đế La Mã.
- その時代、皇帝の勅命は絶対だった。
Thời đó, chiếu chỉ của hoàng đế là tuyệt đối.
- フランス皇帝ナポレオンは歴史に大きな影響を与えた。
Hoàng đế Pháp Napoléon đã tạo ảnh hưởng lớn đến lịch sử.
- 少年は物語の中で失われた皇帝の王冠を探す。
Cậu bé đi tìm vương miện của hoàng đế bị thất lạc trong câu chuyện.
- 軍は新たな皇帝に忠誠を誓った。
Quân đội thề trung thành với hoàng đế mới.
- 革命により皇帝は退位を余儀なくされた。
Do cách mạng, hoàng đế buộc phải thoái vị.
- サッカーの皇帝と称された名選手が来日した。
Danh thủ được mệnh danh là “hoàng đế” của bóng đá đã đến Nhật.
- 学者は清朝最後の皇帝について研究している。
Học giả đang nghiên cứu về vị hoàng đế cuối cùng của nhà Thanh.
- 彼は小説で専制的な皇帝を描いた。
Anh ấy khắc họa một hoàng đế độc đoán trong tiểu thuyết.
- 王と皇帝の違いを歴史の授業で学んだ。
Tôi đã học sự khác nhau giữa vua và hoàng đế trong giờ lịch sử.