皇帝 [Hoàng Đế]
こうてい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

hoàng đế

JP: 皇帝こうていネロはきわめて邪悪じゃあく暴君ぼうくんだった。

VI: Hoàng đế Nero là một bạo chúa vô cùng ác độc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

姫君ひめぎみ皇帝こうてい寛恕かんじょいました。
Công chúa đã xin hoàng đế tha thứ.
皇帝こうていくらいかみからさずかったものだとしんじられていた。
Người ta tin rằng địa vị hoàng đế là do Thượng đế ban tặng.

Hán tự

Hoàng hoàng đế
Đế chủ quyền; hoàng đế; thần; đấng tạo hóa

Từ liên quan đến 皇帝