白昼 [Bạch Trú]
はくちゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungTrạng từ

ban ngày; giữa trưa

JP:人組にんぐみ白昼はくちゅうその銀行ぎんこうおそった。

VI: Ba người đã cướp ngân hàng ban ngày.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

強盗ごうとう白昼はくちゅう堂々どうどう郵便ゆうびんきょくおそった。
Tên cướp đã táo tợn tấn công bưu điện vào ban ngày.
わたし理想りそう白昼はくちゅうゆめえてしまった。
Lý tưởng của tôi đã tan thành mây khói giữa ban ngày.
強盗ごうとうだん今日きょう白昼はくちゅう堂々どうどう、もうひとつの銀行ぎんこうおそった。
Băng đảng cướp đã tấn công một ngân hàng khác giữa ban ngày hôm nay.

Hán tự

Bạch trắng
Trú ban ngày; trưa

Từ liên quan đến 白昼